Có 2 kết quả:
围拢 wéi lǒng ㄨㄟˊ ㄌㄨㄥˇ • 圍攏 wéi lǒng ㄨㄟˊ ㄌㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to crowd around
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to crowd around
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0